khởi thảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khởi thảo+
- Make the first draft (of a document...)
- Khởi thảo một bài diễn văn
To make the first draft of a speech
- Khởi thảo một bài diễn văn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khởi thảo"
Lượt xem: 601